
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | KSV Roeselare Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | KSV Roeselare Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Club Brugge Youth | KV Oostende U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | KV Oostende U18 | KV Oostende U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | KV Oostende U21 | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | KV Oostende | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Club Nxt | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 11:30 | SK Beveren | Club Nxt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-04-2025 18:00 | Club Nxt | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | Club Nxt | Jong Genk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-03-2025 19:00 | RFC Seraing | Club Nxt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-03-2025 19:00 | Club Nxt | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KSC Lokeren | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 12:30 | Club Nxt | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-02-2025 19:00 | KVSK Lommel | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu