
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-02-2022 | MFA Munkach U19 | Kisvárda FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Kisvárda FC U19 | Kisvárda FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kisvárda FC II | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 18-05-2025 09:00 | Kisvarda FC II | Tiszaujvaros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 04-05-2025 09:00 | Kisvarda FC II | DEAC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 06-04-2025 09:00 | Kisvarda FC II | Diosgyori VTK II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 18-08-2024 09:00 | Kisvarda FC II | Debreceni VSC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-12-2023 12:00 | Kisvárda Master Good FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 24/25 |