| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2018 | SE Palmeiras São Paulo U20 | EC Bahia U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2020 | EC Bahia U20 | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2020 | Ararat Yerevan | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Gremio Novorizontino | CA Taquaritinga (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | CA Taquaritinga (SP) | FC Ska Brasil (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Ska Brasil (SP) | FC Cascavel (PR) | - | Cho thuê |
| 23-07-2023 | FC Cascavel (PR) | FC Ska Brasil (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2023 | FC Ska Brasil (SP) | GD Prudente (SP) | - | Cho thuê |
| 25-04-2024 | GD Prudente (SP) | FC Ska Brasil (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-05-2024 | FC Ska Brasil (SP) | Santo Andre | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Santo Andre | FC Ska Brasil (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | FC Ska Brasil (SP) | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu