STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | OFK Beograd U15 | FK Cukaricki Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Cukaricki Youth | FK Čukarički U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Čukarički U17 | Cukaricki U19 | - | Ký hợp đồng |
23-07-2022 | Cukaricki U19 | FK Smederevo | - | Cho thuê |
30-12-2023 | FK Smederevo | Cukaricki U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 23-02-2025 19:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 17-02-2025 14:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-02-2025 14:00 | Tekstilac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 18:30 | Serbia U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 05-10-2024 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 16:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 21-09-2024 16:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-09-2024 15:00 | Novi Pazar | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 15:00 | Azerbaijan U21 | ![]() ![]() | Serbia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu