
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Mulhouse U19 | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Lyonnais II | CS Sedan-Ardennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CS Sedan-Ardennes | Lyonnais II | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2017 | Lyonnais II | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2020 | CD Tondela | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Portimonense | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Hajduk Split | Wydad Casablanca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-10-2025 11:00 | Spartak Moscow | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 10:00 | Krylya Sovetov | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-08-2025 11:00 | Gazovik Orenburg | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 22-06-2025 16:00 | Juventus | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 18-06-2025 16:00 | Manchester City | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-11-2024 16:30 | Hajduk Split | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-10-2024 16:30 | Hajduk Split | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-08-2024 16:50 | Hajduk Split | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 19:00 | Hajduk Split | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 11-08-2024 16:30 | NK Lokomotiva Zagreb | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu