STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | West African Football Academy U19 | Planète Foot Togo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Planète Foot Togo | Feyenoord U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Feyenoord U21 | KVSK Lommel | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2025 | KVSK Lommel | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2025 | KV Kortrijk | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 30-08-2025 15:00 | Lorient | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-04-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 14:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 14:00 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 14:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Senegal | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu