STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 14-12-2023 20:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Rangers | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 13:00 | Rwanda | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 18-11-2023 13:00 | South Africa | ![]() ![]() | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 16:45 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 17-10-2023 19:00 | Cote d'Ivoire | ![]() ![]() | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-10-2023 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Eswatini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 05-10-2023 16:45 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-09-2023 19:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu