
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | LFK Rubin Kazan | FC Taraz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Taraz U19 | FC Taraz-Karatau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Taraz-Karatau | FC Bayterek | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FC Bayterek | FC Taraz-Karatau | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2016 | FC Taraz-Karatau | FC Bayterek | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Bayterek | Kairat-Akademia Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2019 | Kairat-Akademia Almaty | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2021 | Akzhayik Uralsk Reserves | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Kaspyi Aktau | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | FC Zhetysu Taldykorgan | Igilik Qaratau | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2023 | Igilik Qaratau | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2024 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Ulytau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Ulytau | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu