
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2013 | D.C. United Academy | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2014 | Bayer 04 Leverkusen II (- 2014) | Los Angeles Galaxy II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Los Angeles Galaxy II | Free player | - | Giải phóng |
| 31-05-2018 | Free player | FC Columbus | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2018 | FC Columbus | Türkspor Augsburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | Türkspor Augsburg | Des Moines Menace | - | Ký hợp đồng |
| 01-05-2019 | Türkspor Augsburg | Des Moines Menace | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2020 | Free player | Azkals Development Team | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2022 | Azkals Development Team | Stallions FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Stallions FC | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2023 | Persikabo 1973 | Free player | - | Giải phóng |
| 29-08-2024 | Free player | Dynamic Herb Cebu FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Muangthong United | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| PFL Final Series champion | 1 | 24/25 |