STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2020 | High School (Japan) | Chukyo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Chukyo University | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-03-2025 05:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-03-2025 05:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-04-2024 05:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-04-2024 05:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-04-2024 05:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-04-2024 10:00 | Iwaki FC | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-03-2024 07:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-03-2024 05:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-03-2024 05:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-03-2024 05:00 | Fujieda MYFC | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu