
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-08-2022 | Gambinos Stars | MSK Zilina B | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | MSK Zilina B | Gambinos Stars | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2023 | Gambinos Stars | MSK Zilina B | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | MSK Zilina B | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | MSK Zilina | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | Gent B | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2025 14:00 | KV Kortrijk | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KV Kortrijk | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Jong Genk | KV Kortrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 14:00 | RSCA Futures | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | KV Kortrijk | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 14:00 | Cercle Brugge | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-04-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 14:00 | KV Kortrijk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | KAA Gent | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu