STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | - | Cádiz CF U19 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Fundación Cádiz CF (- 2022) | Cadiz B | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Cadiz B | Villarreal B | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 16:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 12:00 | Getafe | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Levante | ![]() ![]() | Real Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 12:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Levante | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | ![]() ![]() | Real Betis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 15:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 17:30 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2025 14:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu