STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Inter Milan U20 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Inter Milan | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Spezia | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | ![]() ![]() | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Estonia | ![]() ![]() | Italy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-09-2025 19:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | ![]() ![]() | Inter Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2025 19:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Italy | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FIFA Club World Cup | 26-06-2025 01:00 | Inter Milan | ![]() ![]() | River Plate | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 19 European Champion | 1 | 23 |
Top scorer | 1 | 21/22 |