
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-12-2012 | Magway | Yadanabon FC | 0.116M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2015 | Yadanabon FC | Yangon United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Yangon United | Chinland FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-05-2018 | Chinland FC | Yangon United | - | Ký hợp đồng |
| 04-12-2018 | Yangon United | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-11-2019 | Chonburi Shark FC | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2021 | Sukhothai | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Trat FC | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-12-2022 | Chonburi Shark FC | Penang FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-12-2023 | Penang FC | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Nakhon Pathom FC | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Trat FC | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Port FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-02-2024 13:00 | Nakhon Pathom FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Myanmarian Champion | 1 | 17/18 |
| AFC Cup Participant | 1 | 15/16 |