
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 16-10-2025 16:00 | GKS Katowice Women | BK Hacken Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 26-09-2024 18:30 | Arsenal Women | BK Hacken Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 18-09-2024 17:00 | BK Hacken Women | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League Nữ | 28-03-2024 20:00 | Paris Saint Germain Women | BK Hacken Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 20-03-2024 17:45 | BK Hacken Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Nữ Thụy Điển | 09-03-2024 14:00 | BK Hacken Women | Vaxjo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 04-12-2023 12:00 | Sweden Women U23 | Netherlands U23 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu