STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Rotherham United U18 | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
26-10-2015 | Rotherham United | Harrogate Town | - | Cho thuê |
26-11-2015 | Harrogate Town | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
17-12-2015 | Rotherham United | Harrogate Town | - | Cho thuê |
17-01-2016 | Harrogate Town | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2018 | Rotherham United | Carlisle United | - | Cho thuê |
06-01-2019 | Carlisle United | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Rotherham United | Swindon Town | - | Cho thuê |
21-01-2020 | Swindon Town | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2020 | Rotherham United | Swindon Town | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Swindon Town | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2020 | Rotherham United | Blackpool | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2023 | Blackpool | Swansea City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2024 | Swansea City | Derby County | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Derby County | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:30 | Luton Town | ![]() ![]() | Barnet | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Burton | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 11:30 | Luton Town | ![]() ![]() | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Luton Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Coventry City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-08-2025 11:30 | Peterborough United | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 03-05-2025 11:30 | Derby County | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-04-2025 14:00 | Hull City | ![]() ![]() | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-04-2025 14:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Derby County | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 19/20 |