
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Udon Thani FC | Muang Loei United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Muang Loei United | Udon Thani FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Udon Thani FC | Muangkan United | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2022 | Muangkan United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Suphanburi FC | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2024 | Lampang FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Buriram United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Khonkaen United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | PT Prachuap FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu