
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Frydek-Mistek U19 | Frydek-Mistek | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Frydek-Mistek | Vitkovice | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vitkovice | Frydek-Mistek | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2017 | Frydek-Mistek | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2018 | Banik Ostrava | Trinec | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Trinec | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Banik Ostrava | Vysocina jihlava | - | Cho thuê |
| 10-02-2019 | Vysocina jihlava | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2019 | Banik Ostrava | Frydek-Mistek | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Frydek-Mistek | Banik Ostrava | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Banik Ostrava | Hlucin | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2021 | Hlucin | Frydek-Mistek | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Frydek-Mistek | Hlucin | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2022 | Hlucin | Frydek-Mistek | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu