
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Real Avilés U19 | North Greenford United FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ternana Primavera | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2016 | Free player | Leatherhead FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Leatherhead FC | Walthamstow FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Walthamstow FC | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Ipswich Town | Barking FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Barking FC | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2019 | Braintree Town | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Carlisle United | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2021 | Free player | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Dagenham Redbridge | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 03-11-2024 14:00 | Boreham Wood | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 24-02-2024 15:00 | Boreham Wood | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 07-01-2024 16:00 | Egypt | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-12-2023 15:00 | Boreham Wood | Kidderminster Harriers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |