
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Fortuna Düsseldorf Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Koln Am | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | 1. FC Nürnberg | Koln Am | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Koln Am | 1. FC Nürnberg | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2025 | 1. FC Nürnberg | Borussia Monchengladbach | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 11:00 | South Korea | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-09-2025 16:30 | Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-09-2025 15:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-09-2025 01:30 | Mexico | South Korea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | VfB Stuttgart | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SV Atlas Delmenhorst | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-04-2025 11:00 | 1. FC Nürnberg | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 19/20 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 18/19 |