
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | AO Platanias U19 | Platanias FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Platanias U20 | Platanias FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Platanias FC | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2016 | Platanias FC | FC Luftëtari | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2017 | KF Luftetari | AEEK SYNKA | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2017 | FC Luftëtari | AEEK INKA | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2017 | AEEK SYNKA | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2017 | AEEK INKA | AO Kavala | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2018 | AO Kavala | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | AO Kavala | AO Episkopis Rethymno | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | AO Episkopis Rethymno | OF Ierapetras | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | AO Episkopis Rethymno | Ierapetra | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2021 | OF Ierapetras | Almopos Arideas | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Almopos Arideas | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | PAE Chania | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2024 | PAE Chania | Kambaniakos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu