STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 13:00 | Seychelles | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 15:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Austria Vienna | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | SV Ried | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 15:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-08-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2025 15:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2025 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu