
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | SE Palmeiras U17 | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2019 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Verona U20 | - | Ký hợp đồng |
| 23-10-2020 | Verona U20 | Chapecoense U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Chapecoense U20 | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Chapecoense SC | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | FC Hebar Pazardzhik | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 11:00 | Oliveirense | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-03-2024 15:30 | FC Hebar Pazardzhik | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 25 |