
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Alianza FC II | Alianza FC (PAN) | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | Alianza FC (PAN) | Sporting San Miguelito | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sporting San Miguelito | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2022 | Alianza FC (PAN) | Herrera FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Herrera FC | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | Alianza FC (PAN) | CD Arabe Unido | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | CD Arabe Unido | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Alianza FC (PAN) | Puntarenas | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Puntarenas | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |