
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Academia Hagi | FCV Farul Constanța Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | FCV Farul Constanța Youth | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | FCV Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 18:30 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 17:30 | Metaloglobus | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Romania | 05-07-2025 17:00 | Fotbal Club FCSB | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U19 | 23-06-2025 18:00 | Netherlands U19 | Romania U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U19 | 19-06-2025 17:00 | Denmark U19 | Romania U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| Romanian champion | 1 | 24/25 |