
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2005 | Kryvbas Kryvyi Rig U17 | Kryvbas Kryvyi Rig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Free player | Kryvbas Kryvyi Rig II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Kryvbas Kryvyi Rig II | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Kryvbas | Prykarpattya Ivano-Frankivsk (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2009 | Prykarpattya Ivano-Frankivsk (-2012) | Myr Gornostaivka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Myr Gornostaivka | Girnyk Kryvyi Rig | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Girnyk Kryvyi Rig | MFK Mikolaiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | MFK Mikolaiv | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | FC Inhulets Petrove | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu