
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Free player | Mjällby AIF Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Mjällby AIF Jugend | Mjällby AIF U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Mjällby AIF U17 | Mjällby AIF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Mjällby AIF U19 | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Mjallby AIF | Malmo FF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Malmo FF | Dinamo Zagreb | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-10-2025 13:00 | IFK Norrkoping FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | FC Viktoria Plzen | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Malmo FF | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 13:00 | Malmo FF | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 12:00 | Malmo FF | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 16:30 | Sigma Olomouc | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 17:00 | Malmo FF | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-08-2025 13:00 | Malmo FF | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 17:00 | Malmo FF | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 24 |
| Swedish champion | 2 | 24 23 |