
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CD Victoria | CD Motagua | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CD Motagua | Olancho FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Olancho FC | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch CONCACAF | 26-02-2025 23:30 | FC Cincinnati | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 10-03-2024 21:00 | Olancho FC | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 04-03-2024 01:00 | CD Motagua | CD Vida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 11-02-2024 23:00 | CD Motagua | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Honduras | 05-02-2024 01:00 | Génesis Policía Nacional | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Honduran Champion Apertura | 3 | 24/25 18/19 16/17 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 5 | 22/23 19/20 17/18 15/16 13/14 |
| Honduran Champion Clausura | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
| Gold Cup participant | 1 | 19 |
| Honduran Super Cup winner | 1 | 16/17 |