
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2009 | PSTC (PR) | Coritiba PR | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Coritiba PR | PSTC (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | PSTC (PR) | AA Portuguesa (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | AA Portuguesa (SP) | EC Mamoré | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2013 | EC Mamoré | Santa Helena EC (GO) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Santa Helena EC (GO) | EC Mamoré | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | EC Mamoré | Nacional Futebol Clube (MG) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Nacional Futebol Clube (MG) | EC Mamoré | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2015 | EC Mamoré | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
| 26-04-2016 | Red Bull Bragantino | Free player | - | Giải phóng |
| 13-07-2016 | Free player | Stumbras | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2017 | Stumbras | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Maritimo | Varzim | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Varzim | Maritimo | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2019 | Maritimo | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2023 | FK Panevezys | Vestri | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Vestri | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 21 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 20 |