| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Kfar Saba | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Kiryat Shmona | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Israel | 29-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 19-02-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Afula | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-01-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 12-12-2023 17:50 | Hapoel Kiryat Shmona | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 08-12-2023 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 24-11-2023 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu