| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Rainbow FC Kumasi | Liberty Professionals FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Liberty Professionals FC U19 | Liberty Professionals | - | Ký hợp đồng |
| 11-10-2020 | Liberty Professionals | AS Slimane | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2023 | AS Slimane | NK Rogaska | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | NK Rogaska | Free player | - | Giải phóng |
| 14-07-2024 | Free player | Asante Kotoko FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu