
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-03-2015 | Fluminense U20 | Fort Lauderdale Strikers | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Fort Lauderdale Strikers | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Fluminense RJ | STK Samorin | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | STK Samorin | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-05-2018 | Fluminense RJ | Criciuma | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Criciuma | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Fluminense RJ | Botafogo SP | - | Cho thuê |
| 29-07-2019 | Botafogo SP | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2019 | Fluminense RJ | Botafogo SP | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Botafogo SP | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Atletico Clube Goianiense | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 21:00 | Mirassol | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 19:00 | Botafogo RJ | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 22:30 | Botafogo RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 19:00 | Fluminense RJ | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-09-2025 22:30 | Gremio (RS) | Botafogo RJ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-09-2025 21:30 | Botafogo RJ | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-09-2025 22:30 | Botafogo RJ | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2025 20:30 | Sao Paulo | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 12-09-2025 00:30 | Botafogo RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian champion | 1 | 24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |
| Campeão da Taça Rio | 2 | 23/24 22/23 |