STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2016 | Tanta | Ittihad Alexandria SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ittihad Alexandria SC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Ittihad Alexandria SC | Haras El Hedoud | - | Ký hợp đồng |
26-07-2019 | Haras El Hedoud | ZED FC | - | Ký hợp đồng |
17-11-2020 | ZED FC | Ghazl El Mahallah | - | Ký hợp đồng |
17-11-2020 | Ghazl El Mahallah | Smouha SC | - | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2023 | Ghazl El Mahallah | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-05-2024 13:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-05-2024 13:30 | Ismaily SC | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2024 13:00 | Pharco | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-05-2024 16:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-04-2024 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-04-2024 17:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | ZED FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-04-2024 17:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-04-2024 20:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | Smouha SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-09-2023 16:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-06-2023 23:00 | Pardubice | ![]() ![]() | FK Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu