STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Holbaek B&I Youth | Nordvest FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Nordvest FC U19 | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | BrondbyU19 | Nordvest FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Nordvest FC | Holbaek | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Holbaek | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Odense BK | Eintracht Braunschweig | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2019 | Eintracht Braunschweig | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 16:00 | FC Copenhagen | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 14:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-04-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-04-2025 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-03-2025 14:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-03-2025 16:00 | Vejle | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 15:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-02-2025 18:00 | Randers FC | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2025 13:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-02-2025 15:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu