STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
09-07-2017 | Borussia Dortmund | VfB Stuttgart | - | Cho thuê |
29-06-2018 | VfB Stuttgart | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Borussia Dortmund | Dynamo Dresden | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Dynamo Dresden | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2020 | Borussia Dortmund | 1. FC Heidenheim 1846 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2023 | 1. FC Heidenheim 1846 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 11:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Cyprus | ![]() ![]() | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 18:30 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-09-2025 11:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2025 11:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2025 11:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 18:30 | Fortuna Dusseldorf | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2025 11:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
German second tier champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 2 | 18/19 16/17 |
U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
German cup winner | 1 | 16/17 |
German Under-19 Bundesliga champion | 2 | 16/17 15/16 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 2 | 16/17 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 15 |
German Under-17 Bundesliga champion | 2 | 14/15 13/14 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 2 | 14/15 13/14 |