STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-08-2025 10:00 | Roasso Kumamoto | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | Blaublitz Akita | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-06-2025 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-06-2025 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu