
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Everton FC Youth | Everton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | Everton U23 | Stockport County | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Stockport County | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Everton U23 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2017 | Sheffield Wednesday | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 02-01-2018 | Accrington Stanley | Sheffield Wednesday | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Sheffield Wednesday | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Blackpool | Oxford United | - | Cho thuê |
| 23-01-2022 | Oxford United | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Blackpool | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 09-12-2025 19:45 | Northampton Town | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Northampton Town | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Plymouth Argyle | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Northampton Town | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Northampton Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 12:30 | Northampton Town | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Oldham Athletic | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Northampton Town | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-10-2025 19:00 | Reading | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Doncaster Rovers | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 17/18 |