
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-02-2016 | Ituano SP | AC Oulu | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | AC Oulu | Ituano SP | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Ituano SP | AC Oulu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | AC Oulu | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Ilves Tampere | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2022 | HJK Helsinki | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2024 | Petrolul Ploiesti | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Erokspor | Mes Rafsanjan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Romania | 03-12-2025 15:00 | FC Botosani | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 13:00 | Hermannstadt | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2025 15:30 | Metaloglobus | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 18:30 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 15:45 | Hermannstadt | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 15:00 | Hermannstadt | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 12:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-09-2025 15:00 | Hermannstadt | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 15:00 | Hermannstadt | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Finnish champion | 2 | 22 21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Finnish cup winner | 1 | 19 |