
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chinese U15 League | 05-11-2025 07:30 | Shanghai Port U15 | Haimen Codion U15 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Chinese U15 League | 03-11-2025 02:00 | Shanghai Port U15 | Shijiazhuang Gongfu U15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Chinese U15 League | 27-10-2025 07:30 | Changchun YaTai U15 | Shanghai Port U15 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Chinese U15 League | 25-10-2025 02:00 | Shanghai Port U15 | Beijing Guoan U15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Chinese U15 League | 04-11-2024 06:30 | Beijing Guoan U15 | Shanghai Port U15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu