







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Ceahlaul Piatra Neamt U19 | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | Ceahlaul Piatra Neamt | Fotbal Club FCSB | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2016 | Fotbal Club FCSB | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng | 
| 09-01-2018 | FC Voluntari | Irtysh Pavlodar | - | Cho thuê | 
| 30-12-2018 | Irtysh Pavlodar | FC Voluntari | - | Kết thúc cho thuê | 
| 11-09-2019 | FC Voluntari | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | ACSM Politehnica Iași | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Chindia Targoviste | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng | 
| 24-01-2024 | FC Universitatea Cluj | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng | 
| 20-02-2025 | Diosgyor VTK | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-06-2025 17:00 | FC Unirea 2004 Slobozia |   | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-05-2025 17:00 | FC Voluntari |   | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2024 18:30 | Zalaegerszegi TE |   | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Cúp Hungary | 27-02-2024 16:30 | Diosgyor VTK |   | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-02-2024 13:45 | Diosgyor VTK |   | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2024 19:00 | Kecskemeti TE |   | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-02-2024 16:30 | Debreceni VSC |   | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-11-2023 18:30 | FC Rapid 1923 |   | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 17/18 | 
| Romanian cup winner | 1 | 16/17 | 
| Romanian League Cup Winner | 1 | 15/16 |