
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Erler SV 08 Youth | SSV Buer 07/28 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | SSV Buer 07/28 Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Schalke 04 Youth | RW Essen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RW Essen U17 | Rot-Weiss Essen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rot-Weiss Essen U19 | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Rot-Weiss Essen | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | Schalke 04 Youth | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Schalke 04 | Hansa Rostock | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hansa Rostock | Schalke 04 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Schalke 04 | Holstein Kiel | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-09-2025 16:30 | Schalke 04 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 11:00 | 1. FC Magdeburg | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2025 11:00 | Schalke 04 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2025 11:30 | Dynamo Dresden | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 18:30 | Schalke 04 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | FC Lokomotive Leipzig | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 18:30 | 1. FC Kaiserslautern | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-08-2025 18:30 | Schalke 04 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | Borussia Dortmund | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | Holstein Kiel | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 21/22 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 15/16 |