
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2021 | JMG Academy Bamako | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Bobigny A.C. | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | AD Alcorcon | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Napoli | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Qarabag | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 16:45 | Qarabag | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 16:45 | Qarabag | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 1 | 24/25 |