Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
ac951701c049fbdd4ba4951c21b9f373.webp
Cầu thủ:
Boubacar Kamara
Quốc tịch:
Pháp
f5818fdf0883bea3583d9e5107dbcc1c.webp
Cân nặng:
68 Kg
Chiều cao:
184 cm
Tuổi:
27  (1999-11-23)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 40,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
Lập trường
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2015Olympique Marseille YouthMarseille U19-Ký hợp đồng
30-06-2016Marseille U19OLYMPIQUE DE MARSEILLE B-Ký hợp đồng
30-06-2017OLYMPIQUE DE MARSEILLE BMarseille-Ký hợp đồng
30-06-2022MarseilleAston Villa-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Ngoại Hạng Anh03-12-2025 19:30Brighton Hove Albion
team-home
3-4
team-away
Aston Villa00000
Ngoại Hạng Anh30-11-2025 14:05Aston Villa
team-home
1-0
team-away
Wolverhampton Wanderers10000
Europa League27-11-2025 17:45Aston Villa
team-home
2-1
team-away
Young Boys00000
Ngoại Hạng Anh23-11-2025 14:00Leeds United
team-home
1-2
team-away
Aston Villa00000
Ngoại Hạng Anh09-11-2025 14:00Aston Villa
team-home
4-0
team-away
Bournemouth AFC00010
Europa League06-11-2025 20:00Aston Villa
team-home
2-0
team-away
Maccabi Tel Aviv00000
Ngoại Hạng Anh01-11-2025 20:00Liverpool
team-home
2-0
team-away
Aston Villa00000
Ngoại Hạng Anh26-10-2025 14:00Aston Villa
team-home
1-0
team-away
Manchester City00010
Europa League23-10-2025 16:45Go Ahead Eagles
team-home
2-1
team-away
Aston Villa00000
Ngoại Hạng Anh19-10-2025 13:00Tottenham Hotspur
team-home
1-2
team-away
Aston Villa00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Conference League participant2
23/24
21/22
Europa League participant3
21/22
18/19
17/18
European Under-21 participant1
21
Champions League participant1
20/21
Under-20 World Cup participant1
19
European Under-19 participant1
18
Europa League runner-up1
17/18
Euro Under-17 participant1
16

Hồ sơ cầu thủ Boubacar Kamara - Kèo nhà cái

Hot Leagues