
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Olympique Marseille Youth | Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Marseille | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Aston Villa | Burnley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Feyenoord | Aston Villa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 13:00 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 13:00 | Sunderland | Aston Villa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 19:00 | Brentford | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Brentford | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-08-2025 11:30 | Aston Villa | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Manchester United | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 18:30 | Aston Villa | Tottenham Hotspur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |