
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | AFC Creil Jugend | US Chantilly Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | US Chantilly Jugend | RC Lens Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | RC Lens Youth | LensU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | LensU17 | RC Lens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RC Lens U19 | RC Lens B | - | Ký hợp đồng |
| 22-11-2015 | RC Lens B | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | RC Lens | Avenir Sportif Beziers | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Avenir Sportif Beziers | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2017 | RC Lens | CS Petange | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | CS Petange | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | RC Lens | FC Famalicao | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Famalicao | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | RC Lens | Sporting Braga | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2024 | Sporting Braga | Trabzonspor | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Trabzonspor | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp liên đoàn UAE | 30-11-2025 15:30 | Al-Wasl SC | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-11-2025 15:30 | Al Ain FC | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 16-11-2025 15:30 | Al-Jazira(UAE) | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 01-11-2025 15:45 | Al-Jazira(UAE) | Al Bataeh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 18-10-2025 13:05 | Dabba Al-Fujairah | Al-Jazira(UAE) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-09-2025 16:15 | Al-Jazira(UAE) | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Trabzonspor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 14-05-2025 17:45 | Trabzonspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 16:00 | Trabzonspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-05-2025 17:00 | Kasimpasa | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |