
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-02-2018 | JVW FC (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 05-02-2019 | Houston Dash (w) | Beijing (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2020 | Beijing (w) | Djurgardens (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2023 | Djurgardens (w) | Glasgow City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 23-11-2025 16:10 | Glasgow City Women | Hibernian Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 19-11-2025 19:45 | Sporting CP Women | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 12-11-2025 19:35 | Glasgow City Women | Sporting CP Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nữ Scotland | 09-11-2025 13:00 | Glasgow City Women | Aberdeen Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 19-10-2025 15:10 | Celtic Women | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 15-10-2025 18:35 | Glasgow City Women | HB Koge Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 12-10-2025 12:00 | Glasgow City Women | Partick Thistle Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 28-09-2025 15:10 | Glasgow Rangers Women | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 21-09-2025 12:00 | Glasgow City Women | Hearts Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 17-09-2025 18:30 | Athlone Town AFC Women | Glasgow City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| SWPL 1 winner | 1 | 22/23 |
| CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 22 |
| CAF Women's Africa Cup of Nations runner-up | 1 | 18 |