STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Free player | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
06-08-2013 | Cape Town City FC | Roses United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Roses United | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
04-09-2014 | Jomo Cosmos | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
07-07-2016 | Orlando Pirates | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
01-01-2018 | Chippa United | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Royal AM | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-03-2025 13:30 | Magesi | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-02-2025 15:45 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-12-2024 13:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 26-11-2024 19:00 | Royal AM | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 19-10-2024 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-09-2024 17:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 21-09-2024 13:00 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-09-2024 17:30 | Stellenbosch FC | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-05-2024 17:30 | Royal AM | ![]() ![]() | Cape Town Spurs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-03-2024 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 15/16 |