
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Leyton Orient U18 | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Leyton Orient | Southend United | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Southend United | Aldershot Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Aldershot Town | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Gillingham | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Crawley Town | Gillingham | - | Cho thuê |
| 02-01-2023 | Gillingham | Crawley Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2023 | Crawley Town | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Gillingham | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Grimsby Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Gillingham | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 11:30 | Milton Keynes Dons | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Gillingham | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Newport County | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Gillingham | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 16:30 | Bromley | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Oldham Athletic | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gillingham | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu