STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | DWS Amsterdam Youth | Almere City FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Almere City FC Youth | DWS Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | DWS Amsterdam Youth | AFC Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | AFC Amsterdam U17 | AFC Amsterdam U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AFC Amsterdam U18 | Almere City FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Almere City FC U19 | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Almere City FC | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | ADO Den Haag | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | FK Gilan Gabala | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
18-08-2020 | ADO Den Haag | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
18-07-2022 | NAC Breda | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 25 21 |