
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2007 | Club Atlético Independiente U20 | CA Independiente | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | CA Independiente | Dinamo Zagreb | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2013 | Dinamo Zagreb | Siena FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2013 | Siena FC | Chievo | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2014 | Chievo | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2015 | Catania FC | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Quilmes | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | CA Huracan | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Banfield | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2020 | CA Huracan | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Quilmes | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 5 | 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |
| Champions League participant | 2 | 12/13 11/12 |
| Croatian cup winner | 3 | 11/12 10/11 08/09 |
| Europa League participant | 2 | 10/11 09/10 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 10/11 |