
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Brondby IFU17 | Liverpool U18 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Liverpool U23 | Bradford City | - | Cho thuê |
| 31-08-2011 | Bradford City | Liverpool U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Liverpool U23 | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Viborg | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2014 | Nordsjaelland | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | ADO Den Haag | FC Ingolstadt | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | FC Ingolstadt | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SC Heerenveen | FC Ingolstadt | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2018 | FC Ingolstadt | FC Basel 1893 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2019 | FC Basel 1893 | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Stromsgodset | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Hannover 96 | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 12:00 | Odense BK | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 16:00 | Midtjylland | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Odense BK | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2025 12:00 | Kolding FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | AC Horsens | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Odense BK | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2025 11:00 | Odense BK | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2025 11:00 | Hvidovre IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 11:00 | Odense BK | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-04-2025 17:00 | Esbjerg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 25 |
| Swiss cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |